Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 対魔忍アサギ3
対魔士 たいまし
Pháp sư trừ ma, thầy trừ tà
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3) ヤーヌスキナーゼ3(ヤヌスキナーゼ3)
Janus Kinase 3 (JAK3) (một loại enzym)
それに対して それに対して
Mặt khác, trái lại
魔 ま
quỷ; ma
忍 しのぶ にん
Nhẫn nại, chịu đựng, kiên trì
にほん、べとなむたいがいぼうえき 日本・ベトナム対外貿易
mậu dịch Việt Nhật.
アクアポリン3 アクアポリン3
aquaporin 3 (một loại protein)