Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封印 ふういん
niêm phong.
税関封印 ぜいかんふういん
cặp chì hải quan.
封印見本 ふういんみほん
mẫu niêm phong.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
液封 えきふう
liquid seal, liquid ring
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
封書 ふうしょ
thư đã cho vào trong phong bì dán kín
分封 ぶんぽう
ngữ pháp