Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 封印LOVE
封印 ふういん
niêm phong.
封印見本 ふういんみほん
mẫu niêm phong.
税関封印 ぜいかんふういん
cặp chì hải quan.
封 ふう
miệng bì thư; dấu niêm phong thư
封函 ふうかん
Dán lại (thùng carton, phong bì,...)
帯封 おびふう
một nửa gói; tước bỏ (của) giấy
旧封 きゅうほう きゅうふう
cựu thái ấp; lãnh địa của phong kiến thời xưa
完封 かんぷう
1. sự đóng hoàn toàn 2. sự ngăn chặn không cho đối phương ghi bàn (thể dục thể thao)