Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
封建 ほうけん
phong kiến
思想 しそう
tâm ý
封建的 ほうけんてき
mang tính phong kiến
封建制 ほうけんせい
chế độ phong kiến
思想的 しそうてき
tư tưởng
思想家 しそうか
người suy nghĩ, nhà tư tưởng
思想犯 しそうはん
tội phạm tư tưởng
旧思想 きゅうしそう
ý tưởng lỗi thời