緘口
かんこう「GIAM KHẨU」
☆ Danh từ
Sự giữ yên lặng; giữ yên lặng
緘口令
を
課
す
Bắt mọi người giữ im lặng .

緘口 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 緘口
緘口令 かんこうれい
Lệnh bịt miệng
封緘 ふうかん
đóng dấu thư, con dấu
緘黙 かんもく
sự giữ im lặng; giữ im lặng.
瑶緘 ようかん
bức thư (của) bạn
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
緘する かんする
đóng, đóng dấu, niêm phong
緘黙症 かんもくしょう
bệnh câm