Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 専用計算機
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
専用機 せんようき
máy bay chuyên dụng, máy bay cá nhân
計算機 けいさんき
máy tính.
翻訳用計算機 ほんやくようけいさんき
máy nguồn
実行用計算機 じっこうようけいさんき
object-computer
ファイアウォール専用機 ファイアウォールせんよーき
thiết bị tường lửa
専用機器 せんようきき
máy móc chuyên dụng