専管
せんかん「CHUYÊN QUẢN」
☆ Danh từ
Quyền hạn loại trừ

専管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 専管
専管水域 せんかんすいいき
lãnh hải
専管租界 せんかんそかい
concession held by a single nation (in China)
漁業専管水域 ぎょぎょうせんかんすいいき
khu vực đánh bắt cá độc quyền
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.