Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
漁業専管水域 ぎょぎょうせんかんすいいき
khu vực đánh bắt cá độc quyền
専管 せんかん
quyền hạn loại trừ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水域 すいいき
rót nước; tưới nước vùng
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
水管 すいかん
máng