人間関係
にんげんかんけい「NHÂN GIAN QUAN HỆ」
Mối quan hệ với mọi người
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mối quan hệ của con người
複雑
な
人間関係
は
避
けるようにしなさい。さもないと
不幸
になるでしょう
Hãy tránh xa những mối quan hệ con người phức tạp nếu không bạn sẽ bị bất hạnh đấy.
もし
悪
い
人間関係
にあまり
長
く
執着
すると、
傷
つくことになるだろう
Nếu bạn cứ quan hệ với những người xấu trong một thời gian dài thì chính bạn sẽ bị ảnh hưởng đấy. .

Từ đồng nghĩa của 人間関係
noun
人間関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 人間関係
専門職間人間関係 せんもんしょくかんにんげんかんけー
mối quan hệ trong giới chuyên môn
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
人種関係 じんしゅかんけー
quan hệ chủng tộc
愛人関係 あいじんかんけい
mối quan hệ người yêu
対人関係 たいじんかんけい
quan hệ với người khác, quan hệ với mọi người, quan hệ cá nhân
世代間関係 せだいかんかんけー
mối quan hệ giữa các thế hệ
部局間関係 ぶきょくかんかんけー
mối quan hệ liên bộ phận
空間的関係 くうかんてきかんけい
mối quan hệ về mặt không gian