Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 射撃選手一覧
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
一斉射撃 いっせいしゃげき
đánh volê sự đốt cháy; loạt súng bắn; một bên hông (biên)
一覧払手形 いちらんばらいてがた
hối phiếu trả tiền ngay.
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
射撃 しゃげき
Bắn đạn từ súng và súng và nhắm vào mục tiêu, sự cạnh tranh
選手一人一人 せんしゅひとりひとり
mỗi vận động viên
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.