Kết quả tra cứu 射殺
Các từ liên quan tới 射殺
射殺
しゃさつ
「XẠ SÁT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự bắn chết
彼
は
大統領
への
過激
な
批判
の
後
、
射殺
された
Anh ta bị bắn chết sau khi đã có những lời lẽ phản đối quá khích đối với tổng thổng.
反戦
を
訴
える
人々
と
警察
が
衝突
した
際
に3
人
が
射殺
された。
Trong cuộc xung đột giữa những người biểu tình phản đối chiến tranh và cảnh sát đã có 3 người bị bắn chết.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 射殺
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 射殺する/しゃさつする |
Quá khứ (た) | 射殺した |
Phủ định (未然) | 射殺しない |
Lịch sự (丁寧) | 射殺します |
te (て) | 射殺して |
Khả năng (可能) | 射殺できる |
Thụ động (受身) | 射殺される |
Sai khiến (使役) | 射殺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 射殺すられる |
Điều kiện (条件) | 射殺すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 射殺しろ |
Ý chí (意向) | 射殺しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 射殺するな |