Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブチころす ブチ殺す
đánh chết.
射殺す いころす しゃさつす
giết người, động vật bằng súng hay mũi tên
射殺 しゃさつ
sự bắn chết
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
銃殺する じゅうさつ
xử bắn.
謀殺する ぼうさつする
mưu sát.
絞殺する こうさつする
thắt cổ.
笑殺する しょうさつする
châm chích.