Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 射精障害
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
放射線障害 ほうしゃせんしょうがい
radiation damage, radiation injury, radiation hazard
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
受精前の障害 じゅせーまえのしょーがい
tổn thương tiền thụ tinh
精神運動障害 せいしんうんどうしょうがい
rối loạn tâm thần vận động
射精 しゃせい
sự phóng tinh
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.