Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 将国のアルタイル
Sao Ngưu Lang
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
国の将来を計る くにのしょうらいをはかる
hoạch định cho tương lai đất nước
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
国の将来を憂える くにのしょうらいをうれえる
(thì) lo lắng về tương lai (của) một có nước
将 しょう はた
người chỉ huy; chung; người lãnh đạo