神を尊ぶ
かみをたっとぶ かみをとうとぶ「THẦN TÔN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -bu
Để tôn kính chúa trời

Bảng chia động từ của 神を尊ぶ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 神を尊ぶ/かみをたっとぶぶ |
Quá khứ (た) | 神を尊んだ |
Phủ định (未然) | 神を尊ばない |
Lịch sự (丁寧) | 神を尊びます |
te (て) | 神を尊んで |
Khả năng (可能) | 神を尊べる |
Thụ động (受身) | 神を尊ばれる |
Sai khiến (使役) | 神を尊ばせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 神を尊ぶ |
Điều kiện (条件) | 神を尊べば |
Mệnh lệnh (命令) | 神を尊べ |
Ý chí (意向) | 神を尊ぼう |
Cấm chỉ(禁止) | 神を尊ぶな |
神を尊ぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 神を尊ぶ
尊ぶ たっとぶ とうとぶ
đánh giá cao; quý trọng
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
尊 とうと たっと みこと そん
quý giá; qúi giá; vô giá; quý phái; cao quý (hăng hái); thần thánh
尊敬を抱く そんけいをだく
cảm mến.
荒ぶる神 あらぶるかみ
vị thần bão tố
神を敬う かみをうやまう
để tôn kính chúa trời
諸尊 しょそん
các vị phật, bồ tát, các vị thần khác nhau, v.v.
尊族 そんぞく みことぞく
định hướng những tổ tiên; những tổ tiên quý phái