Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小しょうが
しょうが酢 しょうがず
giấm gừng
しょうが茶 しょうがちゃ
trà gừng
紅しょうが べにしょうが
gừng ngâm đỏ
しょうどうがい しょうどうがい
mua theo cảm hứng
しょうが無い しょうがない
Bó tay
đường viền hình răng; đường cắt kính hình răng, đường răng lá
sự đánh giá, sự đánh giá đúng, sự đánh giá cao, sự hiểu rõ giá trị, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự thấy rõ, sự nhân thức, sâu sắc, sự biết thưởng thức, sự biết đánh giá, sự cảm kích, sự nâng giá trị, sự phê phán
しょがゆ しょがゆ
Nước gừng ấm