Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小ぬか雨
小雨 こさめ しょうう こあめ
lấm tấm
小糠雨 こぬかあめ
mưa nhỏ.
小雨決行 しょううけっこう
vẫn tiếp tục nếu mưa nhỏ ( thường thấy trong bản thông báo...)
小夜時雨 さよしぐれ
light shower on a night in late autumn and early winter
はねがかかる(あめやみずの) はねがかかる(雨や水の)
bắn.
晴一時小雨 はれいちじこさめ
rõ ràng, với ngắn gọn ánh sáng mưa
俄か雨 にわかかあめ
mưa rào, cơn mưa bất chợt
飽かぬ あかぬ
không biết chán