飽く
あく「BÃO」
Được hài lòng, tận hưởng
Làm đầy đủ
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
Lốp xe, để mất hứng thú

Bảng chia động từ của 飽く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 飽く/あくく |
Quá khứ (た) | 飽いた |
Phủ định (未然) | 飽かない |
Lịch sự (丁寧) | 飽きます |
te (て) | 飽いて |
Khả năng (可能) | 飽ける |
Thụ động (受身) | 飽かれる |
Sai khiến (使役) | 飽かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 飽く |
Điều kiện (条件) | 飽けば |
Mệnh lệnh (命令) | 飽け |
Ý chí (意向) | 飽こう |
Cấm chỉ(禁止) | 飽くな |
飽かぬ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 飽かぬ
飽く
あく
lốp xe, để mất hứng thú
飽かぬ
あかぬ
không biết chán
Các từ liên quan tới 飽かぬ
飽く迄 あくまで
kiên quyết tới cùng, khăng khăng
飽く迄も あくまでも
tính kiên gan, tính bền bỉ, tính cố chấp; tính ngoan cố, tính dai dẳng
飽くなき あくなき
không biết chán, không ngừng nghỉ
飽くまで あくまで
cho đến lcuối cùng; kiên gan; cố chấp
飽くまでも あくまでも
đến sự kiên trì, kiên trì, cuối cùng
飽くことなく あくことなく
tham lam vô độ
飽くことを知らない あくことをしらない
Không bao giờ thấy thỏa mãn; tham lam vô độ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).