Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小人症
こびとしょう
hội chứng người lùn
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
小人 しょうにん こびと しょうじん こども
đứa trẻ; nhi đồng.
マメな人 マメな人
người tinh tế
小顎症 しょーがくしょー
chứng cằm nhỏ
小口症 こぐちしょー
bệnh miệng nhỏ
小頭症 しょうとうしょう
tật đầu nhỏ; bệnh đầu nhỏ; hội chứng teo não ở trẻ sơ sinh
「TIỂU NHÂN CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích