Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小作田
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
小田 おだ
ruộng nhỏ
小作 こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền); sự lĩnh canh
田作り たづくり
sự canh tác ruộng; cá phơi khô
小作人 こさくにん こさくじん
người tá điền (người nông dân)
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân