Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉保己
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
保税倉庫 ほぜいそうこ
gắn chặt kho hàng
自己保持 じこほじ
Tự duy trì
自己保全 じこほぜん
sự tự bảo vệ
自己保存 じこほぞん
bản năng tự bảo toàn
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
倉庫保管料 そうこほかんりょう
phí lưu kho.