Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
競輪場 けいりんじょう
đạp xe đua vệt (hướng)
競輪 けいりん ケイリン
cuộc đua xe đạp; đua xe đạp
わゴム 輪ゴム
chun vòng.
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
小倉アイス おぐらアイス
kem hoặc đá bào làm từ đậu đỏ nghiền
競走場 きょうそうじょう
đường đua
競技場 きょうぎじょう
sân vận động; nhà thi đấu; sân thi đấu
競り場 せりば
địa điểm đấu giá