Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉結衣
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
小結 こむすび
võ sĩ sumo thứ hạng 4
小衣蛾 こいが コイガ
common clothes moth (Tineola biselliella)
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
小結び しょうむすび
ba xếp hạng đô vật sumo
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).