Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉航路
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).
航路 こうろ
đường đi (trên không, trên biển)
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
航空路 こうくうろ
đường hàng không
小路 こうじ しょうじ
Ngõ hẻm; đường nhỏ; đường mòn
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.