Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉裏線
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
小倉あん おぐらあん
sweet adzuki bean paste made of a mixture of mashed and whole beans
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
表裏 ひょうり 表裏
hai mặt; bên trong và bên ngoài
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới