Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小倉豊楽園球場
楽園 らくえん
khu vui chơi, giải trí
球場 きゅうじょう
sân bóng chày; cầu trường
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
失楽園 しつらくえん
Thiên đường đã mất (một thiên sử thi bằng thơ không vần của John Milton)
小倉アイス おぐらアイス
ice cream mixed with adzuki bean paste
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
娯楽場 ごらくじょう
nơi giải trí.