Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
カメラ小僧 カメラこぞう
photographer, usually an amateur, who likes to take pictures of models and presenter ladies in exhibitions
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
門前の小僧 もんぜんのこぞう
Tiểu tăng trước cổng
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm