Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小僧の神様
小僧 こぞう
người học nghề; tiểu hòa thượng; nhóc con; thằng oắt con; thằng nhãi; thằng ở
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
神様 かみさま
thần; chúa; trời; thượng đế
膝小僧 ひざこぞう
bắt quỳ
カメラ小僧 カメラこぞう
nhiếp ảnh gia nghiệp dư
門前の小僧 もんぜんのこぞう
Tiểu tăng trước cổng
神様仏様 かみさまほとけさま
Thần Phật
腕白小僧 わんぱくこぞう
cậu bé nghịch ngợm