抗喘息剤
こーぜんそくざい「KHÁNG SUYỄN TỨC TỄ」
Thuốc ngừa hen suyễn
抗喘息剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗喘息剤
喘息 ぜんそく
bệnh hen suyễn
小児喘息 しょうにぜんそく
bệnh hen suyễn của trẻ em
喘息発作 ぜんそくほっさ
lên cơn hen suyễn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
気管支喘息 きかんしぜんそく
hen suyễn
喘息が起こる ぜんそくがおこる
lên cơn hen, lên cơn suyễn
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.