Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
喘息 ぜんそく
bệnh hen suyễn
気管支 きかんし
cuống phổi
抗喘息剤 こーぜんそくざい
thuốc ngừa hen suyễn
小児喘息 しょうにぜんそく
bệnh hen suyễn của trẻ em
喘息発作 ぜんそくほっさ
lên cơn hen suyễn
気管支カルタ きかんしかるた
bệnh cúm.
気管支鏡 きかんしきょう
nội soi phế quản
細気管支 さいきかんし
tiểu phế quản