Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幼児車用 ようじくるまよう
xe đẩy trẻ em
小径車用 こみちくるまよう
xe đạp đường kính nhỏ
小児 しょうに しょうじ
trẻ em trẻ; tuổi thơ ấu
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
小型専用車 こがたせんようしゃ
xe díp.
小型乗用車 こがたじょうようしゃ
xe ô tô nhỏ
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít