Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ガラスど ガラス戸
cửa kính
小村 こむら
ngôi làng nhỏ
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
切り戸 きりど きりと
cửa thấp; cổng bên
切戸口 きりどぐち
small wooden door at the rear of a noh stage
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
小切子 しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
小切れ こぎれ
mảnh nhỏ