小切れ
こぎれ「TIỂU THIẾT」
☆ Danh từ
Mảnh nhỏ

小切れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小切れ
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
小切子 しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
小葦切 こよしきり コヨシキリ
black-browed reed warbler (Acrocephalus bistrigiceps)
小切手 こぎって
ngân phiếu
切れ切れ きれぎれ
những mảnh; những mảnh nhỏ
小切り子 こきりこ しょうきりこ
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
小切手帳 こぎってちょう
tập ngân phiếu