Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小別離
離別 りべつ
sự ly biệt; sự chia tay; sự tách ra; sự ly dị
別離 べつり
biệt ly
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
離別する りべつする
ly biệt.
愛別離苦 あいべつりく
nỗi khổ đau khi phải lìa xa những người thân yêu (phật giáo)
離れ小島 はなれこじま
hòn đảo nhỏ bị cô lập
血小板分離 けつしょうばんぶんり
lọc bỏ tiểu cầu
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).