Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小千谷市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
千尋の谷 せんじんのたに ちひろのたに
thung lũng thăm thẳm
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
小谷渡 こたにわたり コタニワタリ
hart's-tongue fern (Asplenium scolopendrium)
小千鳥 こちどり コチドリ
chim choi choi sông
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
小嘴千鳥 こばしちどり コバシチドリ
Charadrius morinellus (một loài chim trong họ Charadriidae)
笛小千鳥 ふえこちどり フエコチドリ
piping plover (Charadrius melodus)