Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小原和歌
和歌 わか
thơ 31 âm tiết của Nhật; Hòa ca
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
小歌 こうた
(từ kỷ nguyên heian về phía trước) đánh máy (của) bài hát đại chúng, ngược với oouta lễ độ
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
大和歌 やまとうた
waka; tanka
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
和歌山県 わかやまけん
chức quận trưởng trong vùng kinki
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp