小器
しょうき「TIỂU KHÍ」
☆ Danh từ
Côngtenơ nhỏ; người (của) những khả năng nhỏ

Từ trái nghĩa của 小器
小器 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 小器
細胞小器官 さいぼうしょうきかん
organelle
細胞内小器官 さいぼうないしょうきかん
hạt cơ quan (cơ quan tử); cơ quan tế bào (nội bào quan); vi cơ quan
細胞小器官の形 さいぼうしょうきかんのかたち
hình dạng của các bào quan
細胞小器官のサイズ さいぼうしょうきかんのサイズ
kích thước bào quan
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
小火器 しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
小便器 しょうべんき
bồn tiểu (dùng cho nam giới)