Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小火器
しょうかき
vũ khí nhỏ (cầm tay được như súng lục, súng cacbin...)
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
小火 ぼや しょうか
ngọn lửa nhỏ
火器 かき
hỏa khí; súng phun lửa; vũ khí phun lửa; hỏa tiễn
むしきぼいらー 蒸し器ボイラー
lò hơi.
小器 しょうき
côngtenơ nhỏ; người (của) những khả năng nhỏ
点火器 てんかき
phần đánh lửa; dụng cụ đánh lửa
消火器 しょうかき
bình chữa cháy
銃火器 じゅうかき
súng cầm tay các loại (súng trường, súng lục...)
「TIỂU HỎA KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích