Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
郷土小説 きょうどしょうせつ
câu chuyện địa phương
土 つち つし に ど と
đất
冥土の土産 めいどのみやげ
pleasant memory to take to the afterlife, good memory, something that makes one feel one can die in peace
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
四土 しど
chỉ việc đất phật được chia thành bốn phần
肥土 こえつち
đất đai màu mỡ
土吹 つちふき ツチフキ
Chinese false gudgeon (Abbottina rivularis)