Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小型ゾイド
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
小型 こがた
dạng nhỏ; kích thước nhỏ
でゅしぇんぬがたきんじすとろふぃー デュシェンヌ型筋ジストロフィー
Loạn dưỡng cơ Duchene.
小型株 こがたかぶ
cổ phiếu vốn hóa nhỏ
小型機 こがたき
Máy bay nhỏ, máy bay cỡ nhỏ
小判型 こばんがた
hình trái xoan, hình ô-van, nhìn ê-lip
小型トラック こがたトラック
Xe tải nhẹ; xe tải nhỏ
超小型 ちょうこがた
siêu nhỏ