Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小堀流 こぼりりゅう
kobori
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
小政党 しょうせいとう
small political party
堀 ほり
hào (vây quanh thanh trì...); kênh đào
政策方針 せいさくほうしん
phương châm chính sách
地方財政 ちほうざいせい
tài chính địa phương
施政方針 しせいほうしん
đường lối chính trị