Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
施政方針演説 しせいほうしんえんぜつ
lời nói chính sách
政策方針 せいさくほうしん
phương châm chính sách
施政 しせい
chính sách thi hành.
方針 ほうしん
phương châm; chính sách.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
無方針 むほうしん
not having a plan, aimlessness, having no definite plan
編集方針 へんしゅーほーしん
chính sách biên tập