Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小学校受験
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.
小学校 しょうがっこう
tiểu học
中学受験 ちゅうがくじゅけん
kỳ thi tuyển sinh vào cấp 2
小中学校 しょうちゅうがっこう
trường tiểu học và trung học cơ sở
大学院受験 だいがくいんじゅけん
sự dự thi vào viện đào tạo sau đại học
受験 じゅけん
sự tham gia kì thi; dự thi
学校 がっこう
trường học
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.