Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
供覧 きょうらん
sự triển lãm, sự trưng bày
提供 ていきょう
Tài trợ, tặng, hiến
提供側 ていきょうがわ
người gửi (ủng hộ (của) giao dịch)
提供者 ていきょうしゃ
(máu) người cho
展覧室 てんらんしつ
phòng trưng bầy.
閲覧室 えつらんしつ
phòng đọc sách
一覧 いちらん
nhìn thoáng qua; xem qua
楽曲 がっきょく
ca khúc âm nhạc