Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小室駅
小室 こむろ
Komuro, một địa danh ở tỉnh Chiba
駅長室 えきちょうしつ
văn phòng của trưởng ga, văn phòng giám đốc nhà ga
室 むろ しつ
gian phòng.
麹室 こうじむろ
room for producing kōji
ロッカー室 ロッカーしつ
phòng thay đồ
妻室 さいしつ
vợ, (từ cổ, nghĩa cổ) người đàn bà; bà già
車室 しゃしつ
gian, ngăn (nhà, toa xe lửa...)
個室 こしつ
tư gia, phòng riêng