Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小宮義孝
仁義忠孝 じんぎちゅうこう
Nhân-Nghĩa-Trung-Hiếu
忠孝仁義 ちゅうこうじんぎ
lòng trung thành; lòng hiếu thảo; lòng nhân đạo; sự công bằng
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống