Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小山ヶ丘
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
小山 こやま おやま
ngọn đồi
火山砕屑丘 かざんさいせつきゅう
pyroclastic cone
ヶ ケ
counter for the ichi-ni-san counting system (usu. directly preceding the item being counted), noun read using its on-yomi