Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
江山 こうざん
sông núi; núi sông; giang sơn.
江戸城 えどじょう
thành Edo
遠山 えんざん とおやま
núi ở xa; núi nhìn thấy được từ xa
山城 やまじろ さんじょう やましろ
núi nhập thành
遠国 えんごく おんごく
viễn xứ.
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora