遠国
えんごく おんごく「VIỄN QUỐC」
☆ Danh từ
Viễn xứ.

Từ trái nghĩa của 遠国
遠国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遠国
遠恋中 遠恋中
Yêu xa
遠い国 とおいくに
xa xứ.
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ