Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小岩井乳業
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
乳業 にゅうぎょう
Ngành công nghiệp sản xuất bơ sữa.
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
小業 こわざ
finer points (e.g. in judo), little tricks
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
小工業 しょうこうぎょう
tiểu công nghệ.
小売業 こ うりぎょう
Phân phối bán lẻ