Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
峠 とうげ
đèo, cao trào
峠道 とうげみち
đường đèo.
英小文字 えいこもじ
những bức thư trường hợp thấp hơn
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
にさんかイオウ 二酸化イオウ
Đioxit sulfur.
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
峠越え とうげごえ
vượt đèo
碓氷峠 うすいとうげ
usui đi qua