Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 小島 (台東区)
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
島台 しまだい
trang trí đại diện hòn đảo (của) thanh niên vĩnh cửu
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
小島 こじま しょうとう おじま
hòn đảo nhỏ, mảnh đất hiu quạnh; vùng cách biệt
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi